TT
|
Lĩnh vực/đối tượng
|
Tên tiêu chuẩn quốc gia
|
Phương thức xây dựng TCVN
|
Tổ chức biên soạn
|
Thời gian thực hiện
|
1.1
|
Bưu chính
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Sửa đổi TCVN 6055:1995 “Tem Bưu chính”
(Postage stamp)
|
Sửa đổi, bổ sung
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.1.2
|
Sửa đổi TCVN 6055:1995 “Phong bì thư”
(Postage envelop)
|
Sửa đổi, bổ sung
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
1.2
|
Viễn thông – công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
1.2.1
|
Sửa đổi TCVN 7562:2005 Công nghệ thông tin – Mã thực hành quản lý an ninh thông tin
(Information technology -Code of practice for information security management)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17799:2005
|
Trung tâm Ứng cứu Khẩn cấp Máy tính Việt Nam
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.2
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Các hệ thống quản lý an toàn thông tin (Information technology — Security techniques — Information security management systems)
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27001:2005
|
Trung tâm Ứng cứu Khẩn cấp Máy tính Việt Nam
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.3
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Tiêu chí đánh giá an toàn công nghệ thông tin - Phần 1: Mô hình tổng quát (Information technology — Security techniques — Evaluation criteria for IT security — Part 1: Introduction and general model)
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 15408- 1
|
Trung tâm Ứng cứu Khẩn cấp Máy tính Việt Nam
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.4
|
Khuôn dạng chứng thư số
(Digital Certificate Format)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế: ITU-T X.509; IETF RFC 3280
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.5
|
Khuôn dạng danh sách chứng thư số bị thu hồi
(Certificate Revocation List Format)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế: ITU-T X.509; IETF RFC 3280
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.6
|
Tiêu chí đánh giá sản phẩm phần mềm thương mại (Commercial software product quality)
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế: ISO/IEC 9126-1; ISO/IEC TR 9126- 2
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.7
|
Tiến trình đánh giá sản phẩm phần mềm thương mại (Commercial software product evaluation process)
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế: ISO/IEC-14598 (parts 1, 2, 5, 6).
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.8
|
Thiết bị thu phát đường dây thuê bao số không đối xứng ADSL2 và ADSL2+ – Yêu cầu kỹ thuật (ADSL2 and ADSL2+ Equipment – Technical Requirements)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế: ITU‑T G.992.3 (01/2005); G.992.3 Amd. 2 (03/2006); G.992.5 (01/2005); ETSI TS 101 952‑1 V1.1.1 (2002); ETSI TS 101 388 V1.4.1 (2007); L.19 (11/2003).
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.9
|
Bộ thích ứng thuê bao đa phương tiện – Yêu cầu kỹ thuật (Multimedia Terminal Adapter – Technical Requirements)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế: ETSI TS 101 909-3 v1.1.1 (2001-06) Part 3; ETSI TS 101 909-18 v1.3.1 (2004-05) Part 18
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.2.10
|
Thiết bị cổng điện thoại IP
(VoIP Gateway)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế: ITU‑T H.323; G.711; G.729; G.729a; G.723.1; ETSI ES 202 020 V1.3.1 (11-2004); TIA-912 (04-2002)
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
1.3
|
Truyền dẫn phát sóng
|
|
|
|
|
|
1.3.1
|
Thiết bị Set Top Box sử dụng trong mạng phân phối truyền hình cáp dùng kỹ thuật số - Yêu cầu kỹ thuật (Set-top-box using in digital cable TV network – Technical Requirements)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế: EuroBox 2004 final version 1.0
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.3.2
|
Cáp đồng trục dùng trong mạng phân phối tín hiệu truyền hình quảng bá
(Coaxial cables used in cabled distribution networks)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế: EN 50117-1: 2005 Part 1; EN 50117-2-1:2005 (part 2-1); EN 50117-2-2:2005 (part 2-2); EN 50117-2-3: 2005 (part 2-3)
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|
|
1.3.3
|
Modem cáp kết nối với giao diện vô tuyến của hệ thống truyền dữ liệu qua cáp tốc độ cao – Yêu cầu kỹ thuật (Cable modem connecting to wireless interface of highspeed data systems – Technical Requirements)
|
Chấp thuận tiêu chuẩn quốc tế: ITU-T J.112 Annex B (03/2004); SP-RFIv1.1; IEC 60950 (1999-04)
|
Viện KHKT Bưu điện
|
2/2008 -
12/2008
|